NHập khẩu từ THAI LAN
Ưu đãi giờ vàng
Kết thúc sau 1 ngày
BÚT ĐO CHÍNH XÁC CHẤT LƯỢNG NƯỚC
Bút thử nồng độ nước là một thiết bị nhỏ gọn, dùng để kiểm tra chất lượng nước thông qua việc đo các chỉ số như:
1. Đo TDS
2. Đo độ pH
3. Đo dẫn điên EC
4. Đo lượng muối
5. Đo nhiệt độ
6. Đo nông độ muối
7. Đo chỉ số khử- Oxi hóa
Đo độ pH của nước (tức là nước có tính axit hay kiềm)
Thang đo: 0–14
→ pH = 7: trung tính( Nước sử dụng được)
→ pH < 7: axit
→ pH > 7: kiềm
Dùng nhiều trong: trồng rau thủy canh, hồ cá, kiểm tra nước uống...
TDS là viết tắt của Total Dissolved Solids – nghĩa là:
Tổng lượng chất rắn hòa tan trong nước.
Những chất đó bao gồm:
Muối khoáng (như canxi, magie, natri, kali...)
Kim loại nặng (nếu có)
Hóa chất hòa tan, phân bón, thuốc trừ sâu (trong nước ô nhiễm)
Chất hữu cơ, cặn bẩn...
Chỉ số TDS (ppm) Đánh giá chất lượng nước
0 – 50 ppm Nước tinh khiết (như nước RO)
50 – 300 ppm Nước sinh hoạt đã lọc, an toàn
300 – 500 ppm Nước máy bình thường
> 500 ppm Nước có thể bị ô nhiễm – không nên uống
Nồng độ muối trong nước, hay còn gọi là salinity.
Khi nói đo SALT, tức là đang đo lượng muối NaCl (và các khoáng mặn khác) hòa tan trong nước – cho biết độ mặn.
Loại nước Độ mặn (SALT)
Nước ngọt ~0 ppt
Nước lợ (cá lóc, cá rô...) 1 – 10 ppt
Nước biển tự nhiên ~32 – 35 ppt
Nước siêu mặn (hồ muối) > 40 ppt
EC viết tắt của Electrical Conductivity – tức là:
Độ dẫn điện của nước, hay khả năng dẫn dòng điện thông qua nước.
Nước tinh khiết không dẫn điện tốt. Khi trong nước có các ion muối, khoáng, kim loại… thì nước sẽ dẫn điện tốt hơn → EC tăng.
S.G = Specific Gravity
Tức là: Tỷ trọng riêng của nước so với nước tinh khiết.
Cụ thể hơn:
Specific Gravity (S.G) là tỉ số giữa khối lượng riêng của một chất lỏng (ví dụ: nước mặn) so với nước tinh khiết ở 4°C (có S.G = 1.000).
ĐO ĐỘ DẪN ĐIỆN EC
3
đo tsd
2
Đo độ ph
1
3
4
ĐO LƯỢNG MUỐI
5
ĐO NHIỆT ĐỘ(TEMP)
Là việc xác định nhiệt độ hiện tại của nước. Để đảm bảo nước đang ở mức nhiệt phù hợp với mục đích sử dụng.
Nhiệt độ ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và sự phát triển của cá
Loài cá Nhiệt độ lý tưởng
Cá vàng 20 – 24°C
Cá betta, cá nhiệt đới 24 – 28°C
Cá biển 25 – 27°C
Nước quá nóng hoặc quá lạnh làm rễ cây yếu, giảm hấp thụ dinh dưỡng
Nhiệt độ lý tưởng cho nước: 18 – 24°C
Sinh hoạt – gia đình:
Pha sữa: 37 – 40°C
Tắm cho bé: 36 – 38°C
Uống nước ấm: 45 – 60°C
6
ĐO ORP
ORP đo khả năng nước có thể OXI HÓA (diệt khuẩn) hoặc KHỬ (trung hòa độc tố).
Kết quả thường tính bằng mV (milliVolt).
Chỉ số ORP càng cao → khả năng diệt khuẩn càng mạnh
ORP (mV) Ý nghĩa
< 0 mV Nước có tính khử mạnh (chống oxy hóa)
200 – 400 mV Nước sinh hoạt, khá an toàn
> 600 mV Nước có khả năng diệt khuẩn rất mạnh – thường dùng trong khử trùng hồ bơi, khử nước thải
< -100 mV Nước ion kiềm mạnh (dùng trong y tế, detox)
7
ĐO S.G